Review sách Deep work – Làm ra làm chơi ra chơi của Cal Newport

Deep work – Làm ra làm chơi ra chơi của Cal Newport – Bí quyết làm việc sâu để đạt hiệu suất cao và thành công trong thế giới nhiều xao nhãng

Trong kỷ nguyên số hóa, nơi thông tin tràn ngập và sự kết nối dường như không ngừng nghỉ, khái niệm về sự tập trung đã trở thành một thứ xa xỉ. Chúng ta liên tục bị gián đoạn bởi email, thông báo mạng xã hội, tin nhắn tức thời và vô vàn những yếu tố gây xao nhãng khác. Năng suất, trong bối cảnh này, thường bị nhầm lẫn với sự bận rộn – một trạng thái luôn ở chế độ “on” và phản hồi tức thì.

Tuy nhiên, Cal Newport, một giáo sư khoa học máy tính tại Đại học Georgetown và tác giả của nhiều cuốn sách bán chạy, đã thách thức quan niệm này một cách mạnh mẽ trong tác phẩm gây tiếng vang của mình: “Deep work – Rules for focused success in a distracted world” (Tạm dịch là: Làm việc sâu – Những quy tắc để thành công trong thế giới xao nhãng).

“Deep work” không chỉ là một cuốn sách về năng suất thông thường. Nó là một bản tuyên ngôn, một lời kêu gọi hành động để chúng ta giành lại quyền kiểm soát sự chú ý của mình, vốn đang bị phân tán bởi những áp lực và cám dỗ của thế giới hiện đại.

Newport lập luận rằng khả năng thực hiện “Deep work” – công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ, không bị xao nhãng, đẩy khả năng nhận thức của bạn đến giới hạn – không chỉ là một kỹ năng giá trị mà còn là một lợi thế cạnh tranh thiết yếu trong nền kinh tế tri thức ngày nay.

Bài đánh giá này sẽ đi sâu vào các khái niệm, luận điểm và đặc biệt là những bài học thực tiễn mà Newport đã trình bày một cách thuyết phục, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện về tác động và giá trị của “Deep work” đối với bất kỳ ai đang tìm kiếm sự đột phá trong công việc và cuộc sống.

deep work

1. Deep work là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Để hiểu được cốt lõi của cuốn sách, điều quan trọng nhất là phải nắm vững định nghĩa của “Deep work” và đối lập nó với “Shallow work“. Cal Newport định nghĩa Deep work là “những hoạt động chuyên nghiệp được thực hiện trong trạng thái tập trung không bị xao nhãng, đẩy khả năng nhận thức của bạn đến giới hạn.

Những nỗ lực này tạo ra giá trị mới, cải thiện kỹ năng của bạn và rất khó để sao chép.” Điều này có nghĩa là bạn đang hoàn toàn đắm chìm vào một nhiệm vụ, loại bỏ mọi yếu tố gây xao nhãng bên ngoài để tâm trí bạn có thể hoạt động ở mức cao nhất.

Ví dụ về Deep work có thể là một lập trình viên đang viết code, một nhà văn đang hoàn thành một chương sách, một nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu phức tạp, hoặc một kỹ sư đang thiết kế một hệ thống mới.

Ngược lại, “Shallow work” (công việc nông) là “những nhiệm vụ không đòi hỏi nhiều khả năng nhận thức, thường được thực hiện trong khi bị phân tâm. Những nỗ lực này không tạo ra nhiều giá trị mới cho thế giới và rất dễ sao chép. Các ví dụ điển hình bao gồm trả lời email liên tục, tham gia các cuộc họp không hiệu quả, sắp xếp lịch trình, hoặc lướt mạng xã hội dưới vỏ bọc “nghiên cứu” hay “học tập”.

Newport không nói rằng Shallow work là hoàn toàn xấu, nhưng ông nhấn mạnh rằng chúng ta đã dành quá nhiều thời gian cho loại công việc này, làm giảm đáng kể khả năng thực hiện Deep work.

Vậy tại sao Deep work lại trở nên quan trọng đến vậy trong nền kinh tế tri thức hiện nay? Newport đưa ra hai lý do chính:

  • Khả năng học hỏi nhanh các kỹ năng phức tạp: Trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, khả năng tiếp thu và làm chủ các kỹ năng mới là tối quan trọng. Deep work cho phép bạn tập trung cao độ vào việc học, từ đó nắm bắt thông tin và kỹ năng phức tạp một cách hiệu quả hơn nhiều so với việc học trong trạng thái bị gián đoạn. Đây là nền tảng để bạn không ngừng nâng cao năng lực và duy trì sự phù hợp trong thị trường lao động.
  • Khả năng tạo ra kết quả chất lượng cao, độc đáo: Để thực sự tạo ra giá trị và nổi bật trong công việc, bạn cần tạo ra những sản phẩm hoặc ý tưởng độc đáo, chất lượng cao. Điều này đòi hỏi sự suy nghĩ sâu sắc, phân tích kỹ lưỡng và giải quyết vấn đề sáng tạo – tất cả đều là kết quả của Deep work. Shallow work chỉ đơn thuần là duy trì hiện trạng, trong khi Deep work thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ.

Trong một thị trường ngày càng cạnh tranh, nơi tự động hóa và gia công bên ngoài đe dọa các công việc mang tính chất Shallow work, khả năng thực hiện Deep work trở thành một tài sản vô giá. Những cá nhân và tổ chức có thể làm chủ kỹ năng này sẽ có lợi thế đáng kể, không chỉ về năng suất mà còn về sự hài lòng trong công việc và khả năng tạo ra tác động thực sự.

2. Luận điểm “Deep work”: Cuộc chiến giành sự chú ý

Newport không chỉ định nghĩa Deep work mà còn đi sâu phân tích lý do tại sao nó lại trở nên hiếm hoi và được đánh giá cao trong xã hội hiện đại. Ông lập luận rằng chúng ta đang thua trong “cuộc chiến giành sự chú ý” của chính mình. Sự bùng nổ của các công cụ giao tiếp và nền tảng mạng xã hội đã tạo ra một văn hóa làm việc và sinh hoạt mà ở đó, việc “kết nối liên tục” được khuyến khích và thậm chí là đòi hỏi.

  • Văn hóa “kết nối liên tục” và thông báo tức thời: Nhiều môi trường làm việc kỳ vọng nhân viên phải “luôn trực tuyến,” trả lời email và tin nhắn gần như ngay lập tức. Điều này tạo ra một vòng lặp không ngừng của sự gián đoạn, phá vỡ dòng chảy tư duy sâu sắc. Mỗi lần bạn chuyển sự chú ý từ nhiệm vụ chính sang kiểm tra email hoặc trả lời tin nhắn, bạn không chỉ mất thời gian cho hành động đó mà còn tốn năng lượng tinh thần để quay lại trạng thái tập trung trước đó.
  • Áp lực “luôn sẵn sàng” và trả lời email nhanh chóng: Quan niệm sai lầm rằng việc trả lời email nhanh chóng thể hiện sự chuyên nghiệp hoặc năng suất đã ăn sâu vào nhiều văn hóa công sở. Tuy nhiên, Newport chỉ ra rằng điều này lại chính là kẻ thù của Deep work, vì nó khuyến khích trạng thái phản ứng thụ động thay vì chủ động.
  • Sự phổ biến của các công cụ làm việc và giải trí gây xao nhãng: Smartphone, mạng xã hội, các trang tin tức, và thậm chí cả các ứng dụng làm việc như Slack hay Microsoft Teams, mặc dù có vẻ hữu ích, nhưng lại là những nguồn gián đoạn khổng lồ nếu không được quản lý chặt chẽ. Chúng được thiết kế để thu hút và giữ chân sự chú ý của chúng ta, tạo ra một vòng lặp dopamin khó cưỡng lại.

Newport gọi những yếu tố này là “những cái bẫy của Shallow work.” Chúng dễ thực hiện, thường tạo cảm giác bận rộn và hoàn thành công việc, nhưng thực chất lại ít tạo ra giá trị lâu dài. Hậu quả là nhiều người dành phần lớn thời gian làm việc của mình cho Shallow work, dẫn đến sự thiếu hụt những kết quả đột phá và một cảm giác căng thẳng, kiệt sức do liên tục chuyển đổi ngữ cảnh.

Ngược lại, lợi ích cá nhân của Deep work là vô cùng to lớn:

  • Nâng cao năng lực tư duy: Khi bạn liên tục luyện tập khả năng tập trung sâu, bạn đang củng cố các mạch thần kinh liên quan đến sự chú ý. Điều này giống như việc tập thể dục cho não bộ, giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, giải quyết vấn đề hiệu quả hơn và tăng cường khả năng học hỏi.
  • Cảm giác hoàn thành và ý nghĩa: Deep work mang lại cảm giác sâu sắc về sự hoàn thành và ý nghĩa. Khi bạn tạo ra một sản phẩm chất lượng cao hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp, bạn cảm thấy tự hào và có mục đích. Điều này khác hẳn với cảm giác trống rỗng khi kết thúc một ngày dài chỉ với những nhiệm vụ lặt vặt.
  • Giảm căng thẳng và kiệt sức: Mặc dù nghe có vẻ nghịch lý, nhưng việc tập trung sâu thực sự có thể giúp giảm căng thẳng. Thay vì bị giằng xé bởi vô số yêu cầu và thông báo, bạn đang kiểm soát sự chú ý của mình, làm giảm gánh nặng tinh thần và mang lại cảm giác bình yên hơn.

3. Bốn quy tắc của Deep work

Sau khi lý giải tầm quan trọng của Deep work, Newport chuyển sang phần cốt lõi của cuốn sách: bốn quy tắc thực hành để xây dựng khả năng tập trung sâu. Đây là những nguyên tắc thực tiễn và có thể áp dụng ngay lập tức.

3.1. Quy tắc 1: Làm việc chuyên sâu

Để Deep work trở thành một phần thường xuyên trong cuộc sống của bạn, bạn cần biến nó thành một nghi thức. Newport giới thiệu bốn chiến lược để tích hợp Deep work vào lịch trình của bạn:

  • Chiến lược Tu viện (Monastic Approach): Dành toàn bộ thời gian cho Deep work, loại bỏ hầu hết các cam kết bên ngoài. Chiến lược này phù hợp với những người có thể kiểm soát hoàn toàn môi trường và lịch trình của mình, như các nhà văn, nhà nghiên cứu hoặc nghệ sĩ. Họ có thể biến mất trong vài ngày hoặc vài tuần để hoàn thành một dự án lớn.
  • Chiến lược Song phương (Bimodal Approach): Chia thời gian thành các giai đoạn Deep work dài (vài ngày hoặc vài tuần) và các giai đoạn Shallow work, giao tiếp. Đây là sự kết hợp linh hoạt hơn Tu viện, cho phép bạn duy trì các mối quan hệ xã hội và công việc cần thiết, nhưng vẫn có đủ thời gian để đắm chìm vào công việc sâu.
  • Chiến lược Nhịp nhàng (Rhythmic Approach): Tạo thói quen Deep work hàng ngày hoặc vài lần một tuần vào một thời điểm cố định. Đây là cách tiếp cận phổ biến nhất và dễ áp dụng cho hầu hết mọi người. Ví dụ, dành 90 phút đầu tiên mỗi sáng cho Deep work. Newport đề xuất sử dụng “chuỗi” – đánh dấu X trên lịch mỗi khi bạn hoàn thành một buổi Deep work để tạo động lực.
  • Chiến lược Báo chí (Journalistic Approach): Tìm kiếm bất kỳ khoảng thời gian rảnh rỗi nào trong ngày để chuyển sang chế độ Deep work. Đây là chiến lược linh hoạt nhất nhưng cũng đòi hỏi mức độ kỷ luật và khả năng chuyển đổi ngữ cảnh cao nhất. Nó phù hợp với những người có lịch trình không cố định hoặc thường xuyên phải di chuyển.

Bất kể chiến lược nào, việc tạo ra các nghi thức Deep work là rất quan trọng. Một nghi thức bao gồm:

  • Địa điểm cụ thể: Nơi bạn sẽ làm việc Deep work, không có sự xao nhãng.
  • Thời gian cụ thể: Khoảng thời gian bạn dành cho Deep work.
  • Phương pháp thực hiện: Cách bạn sẽ bắt đầu và duy trì sự tập trung (ví dụ: tắt thông báo, chuẩn bị đồ uống, nghe nhạc tập trung).
  • Cách thức hỗ trợ: Chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ cần thiết để bạn không phải gián đoạn.

3.2. Quy tắc 2: Tận dụng sự nhàm chán

Trong một thế giới luôn kích thích, chúng ta thường có xu hướng tìm đến điện thoại hoặc Internet ngay khi có một chút thời gian rảnh rỗi hoặc cảm thấy buồn chán. Newport lập luận rằng thói quen này đang phá hủy khả năng tập trung của chúng ta. Để Deep work phát triển, chúng ta cần “thiết lập lại” khả năng tập trung của mình bằng cách tận dụng sự nhàm chán.

  • Khái niệm về “thiết lập lại” sự tập trung: Nếu bạn liên tục cho phép bộ não của mình bị phân tán bởi những kích thích nhỏ, nó sẽ trở nên kém hiệu quả hơn trong việc duy trì sự tập trung vào các nhiệm vụ phức tạp. Giống như một cơ bắp, khả năng tập trung cần được rèn luyện.
  • Chiến lược tránh xa sự xao nhãng có chủ đích:
    • Lên kế hoạch cho việc sử dụng Internet: Đừng sử dụng Internet theo kiểu phản ứng. Thay vào đó, hãy lên lịch cho các “khối thời gian Internet” cụ thể trong ngày. Ngoài những khoảng thời gian đó, hãy tránh xa Internet hoàn toàn.
    • Sử dụng công cụ chặn: Các ứng dụng chặn trang web hoặc phần mềm chặn thông báo có thể là công cụ hữu ích để tạo ra một môi trường làm việc không xao nhãng.
    • Kiểm soát thời gian giải trí: Thay vì vô thức lướt mạng xã hội khi rảnh rỗi, hãy lên kế hoạch cho các hoạt động giải trí có chất lượng hơn, hoặc đơn giản là cho phép bản thân được “nhàm chán” một chút.
  • Tầm quan trọng của việc để tâm trí “nhàm chán”: Khi bạn không có các kích thích tức thời, bộ não sẽ tự nhiên tìm kiếm những hoạt động có ý nghĩa hơn, chẳng hạn như suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề hoặc lên kế hoạch cho một dự án. Đây là lúc Deep work có thể thực sự diễn ra.

3.3. Quy tắc 3: Thoát khỏi mạng xã hội

Newport đưa ra một quan điểm gây tranh cãi: chúng ta không nhất thiết phải tham gia vào mọi nền tảng mạng xã hội hoặc sử dụng mọi công cụ kết nối chỉ vì mọi người khác làm vậy. Ông khuyến khích một cách tiếp cận hợp lý và có chủ đích đối với công nghệ.

  • Tiếp cận hợp lý với công nghệ: Sử dụng “luật lợi ích” thay vì chỉ cấm đoán: Thay vì cấm hoàn toàn, Newport đề xuất áp dụng “luật lợi ích”: Bạn có nên sử dụng một công cụ (ví dụ: mạng xã hội) nếu những lợi ích mà nó mang lại vượt trội so với những tác hại (ví dụ: phân tâm, lãng phí thời gian) đối với khả năng thực hiện Deep work và các mục tiêu quan trọng khác của bạn?
  • Quy trình đánh giá công cụ:
    • Xác định các lợi ích cốt lõi mà công cụ mang lại cho công việc hoặc cuộc sống của bạn.
    • Liệt kê các nhược điểm (phân tâm, tốn thời gian…).
    • Tìm kiếm các phương án thay thế có thể mang lại lợi ích tương tự mà không đi kèm với những nhược điểm đó.
    • Nếu lợi ích không rõ ràng hoặc có những lựa chọn thay thế tốt hơn, hãy cân nhắc loại bỏ hoặc giảm thiểu việc sử dụng công cụ đó.
  • Chiến lược giảm thiểu sự lệ thuộc vào mạng xã hội và các ứng dụng gây xao nhãng:
    • Xóa ứng dụng mạng xã hội khỏi điện thoại.
    • Đặt ra giới hạn thời gian sử dụng.
    • Tắt thông báo.
    • Không sử dụng mạng xã hội như một phương tiện giải trí mặc định.

3.4. Quy tắc 4: Loại bỏ công việc nông

Đây là quy tắc để bạn tối ưu hóa thời gian và năng lượng cho Deep work bằng cách giảm thiểu lượng Shallow work.

  • Xác định và đo lường công việc nông: Trước hết, bạn cần nhận diện những nhiệm vụ nào thực sự là Shallow work. Newport gợi ý việc ước tính tỷ lệ phần trăm thời gian bạn dành cho Deep work so với Shallow work. Việc này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về tình hình hiện tại.
  • Sử dụng “Nguyên tắc Pareto” (80/20) cho năng suất: Tập trung vào 20% công việc mang lại 80% kết quả. Những công việc này thường là Deep work.
  • Lên kế hoạch chặt chẽ cho mỗi ngày:
    1. Chia nhỏ ngày thành các khối thời gian: Lập kế hoạch chi tiết cho từng giờ, từng nhiệm vụ. Chỉ định rõ ràng khi nào bạn sẽ làm Deep work, khi nào làm Shallow work, và khi nào nghỉ ngơi.
    2. Dành thời gian cố định cho Shallow work: Thay vì phản ứng liên tục với email, hãy dành một hoặc hai khoảng thời gian cố định trong ngày để xử lý tất cả các email và các công việc hành chính khác.
  • “Quy trình đóng cửa” (Shutdown Complete): Cuối mỗi ngày làm việc, hãy dành vài phút để:
    1. Xem xét lại tất cả các công việc đã hoàn thành và chưa hoàn thành.
    2. Lên kế hoạch cho ngày hôm sau, bao gồm cả các buổi Deep work.
    3. Khi hoàn thành, nói to hoặc nghĩ trong đầu câu “Shutdown complete” để báo hiệu cho não bộ rằng công việc đã kết thúc và bạn có thể hoàn toàn rời khỏi suy nghĩ về công việc. Điều này giúp tránh bị ám ảnh bởi công việc khi về nhà và đảm bảo bạn có thể nghỉ ngơi thực sự.

deep work

4. Những thách thức và cách vượt qua

Mặc dù các quy tắc của Deep work nghe có vẻ đơn giản, việc thực hiện chúng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Newport cũng thảo luận về những thách thức phổ biến và cách vượt qua chúng.

  • Thách thức từ môi trường làm việc:
    • Văn hóa công ty: Một số công ty có văn hóa “luôn trực tuyến” hoặc coi trọng sự bận rộn hơn kết quả thực sự.
    • Sự mong đợi của đồng nghiệp, sếp: Áp lực từ đồng nghiệp hoặc quản lý về việc phản hồi nhanh chóng, tham gia nhiều cuộc họp.
    • Cách vượt qua: Giao tiếp rõ ràng về nhu cầu Deep work của bạn, thiết lập ranh giới (ví dụ: đặt trạng thái “không làm phiền”), chứng minh giá trị của Deep work thông qua kết quả công việc.
  • Thách thức cá nhân:
    • Thói quen xấu: Khó bỏ thói quen kiểm tra điện thoại liên tục.
    • Thiếu ý chí: Cần sự kỷ luật cao để duy trì Deep work.
    • Sợ bỏ lỡ (FOMO): Nỗi sợ bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc các sự kiện xã hội nếu không kết nối liên tục.
    • Cách vượt qua: Bắt đầu từ những bước nhỏ, xây dựng thói quen dần dần, tìm kiếm “người bạn đồng hành” để cùng thực hành Deep work, và liên tục nhắc nhở bản thân về lợi ích lâu dài của việc tập trung sâu.

5. Những bài học sâu sắc và ứng dụng thực tiễn

“Deep work” không chỉ là một cẩm nang hướng dẫn; nó còn là một triết lý về cách tiếp cận công việc và cuộc sống. Dưới đây là những bài học sâu sắc nhất và cách ứng dụng chúng vào các khía cạnh khác nhau:

  • Bài học về quản lý thời gian: Không phải quản lý thời gian mà là quản lý sự chú ý. Đây là một trong những bài học quan trọng nhất của cuốn sách. Chúng ta thường cố gắng nhồi nhét nhiều việc vào lịch trình, nhưng nếu không thể tập trung vào chúng, thì số lượng đó trở nên vô nghĩa. Deep work dạy chúng ta rằng việc bảo vệ và định hướng sự chú ý của mình mới là chìa khóa để đạt được hiệu quả thực sự.
  • Bài học về giá trị của sự tập trung: Chất lượng hơn số lượng. Trong nhiều lĩnh vực, một giờ Deep work có thể mang lại giá trị tương đương hoặc lớn hơn nhiều so với một ngày làm việc với nhiều gián đoạn. Đây là lời nhắc nhở rằng chúng ta nên tập trung vào việc tạo ra kết quả chất lượng cao thay vì chỉ hoàn thành một danh sách dài các nhiệm vụ nông.
  • Bài học về tư duy phản biện: Đánh giá lại mục đích sử dụng công nghệ. Cuốn sách khuyến khích chúng ta không chấp nhận công nghệ một cách mù quáng. Thay vào đó, hãy chủ động đặt câu hỏi: Công nghệ này thực sự phục vụ mục đích gì? Lợi ích của nó có lớn hơn những phiền toái mà nó mang lại không? Điều này giúp chúng ta trở thành người tiêu dùng công nghệ thông thái hơn.
  • Bài học về xây dựng thói quen: Sức mạnh của các nghi thức và kỷ luật. Deep work không phải là một sự kiện ngẫu nhiên mà là một thói quen được xây dựng thông qua các nghi thức và kỷ luật. Việc thiết lập một môi trường không gián đoạn, một khung thời gian cố định, và một quy trình rõ ràng là điều cần thiết để biến Deep work thành một phần tự nhiên trong lịch trình của bạn.
  • Bài học về sự lựa chọn: Khả năng nói “không” với sự xao nhãng. Để thực hiện Deep work, bạn phải học cách nói “không” với những yêu cầu và cám dỗ gây xao nhãng. Điều này có thể là nói không với một cuộc họp không cần thiết, một lời mời kiểm tra email, hoặc đơn giản là không phản ứng với một thông báo. Khả năng thiết lập ranh giới này là một kỹ năng sống quan trọng.

Ứng dụng thực tiễn:

  • Cho học sinh, sinh viên: Áp dụng Deep work vào việc học có thể cải thiện đáng kể khả năng tiếp thu kiến thức, giải quyết bài tập và chuẩn bị cho kỳ thi. Thay vì học dật dờ với điện thoại bên cạnh, hãy dành những khoảng thời gian Deep work để thực sự đắm chìm vào tài liệu.
  • Cho người đi làm: Deep work giúp nâng cao hiệu suất công việc, tạo ra những đóng góp có giá trị hơn, và mở ra cơ hội thăng tiến sự nghiệp. Nó đặc biệt hữu ích cho các công việc đòi hỏi tư duy phân tích, sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề phức tạp.
  • Cho doanh nghiệp: Các tổ chức có thể khuyến khích văn hóa Deep work bằng cách giảm thiểu các cuộc họp không cần thiết, thiết lập thời gian “không làm phiền”, và cung cấp môi trường làm việc phù hợp cho sự tập trung. Điều này sẽ dẫn đến năng suất tổng thể cao hơn và sự hài lòng của nhân viên.

Kết luận về Deep work – Làm ra làm chơi ra chơi

“Deep work” của Cal Newport không chỉ là một cuốn sách về năng suất; nó là một triết lý sống và làm việc trong thế kỷ 21. Newport đã thành công trong việc chỉ ra rằng trong một thế giới tràn ngập sự xao nhãng, khả năng tập trung sâu sắc không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà còn là một con đường dẫn đến sự thỏa mãn cá nhân và ý nghĩa sâu sắc hơn trong công việc.

Từ việc định nghĩa rõ ràng Deep work và Shallow work, phân tích lý do tại sao Deep work lại trở nên hiếm và quý giá, cho đến việc cung cấp bốn quy tắc thực hành chi tiết, Newport đã trang bị cho độc giả một bộ công cụ mạnh mẽ để giành lại quyền kiểm soát sự chú ý của mình. Những bài học về quản lý sự chú ý thay vì quản lý thời gian, về giá trị của sự tập trung chất lượng, và về tư duy phản biện đối với công nghệ là những thông điệp cốt lõi mà bất kỳ ai cũng nên suy ngẫm.

Cuốn sách này là một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ cho bất kỳ ai cảm thấy bị quá tải bởi thông tin, bị phân tâm liên tục, hoặc đơn giản là muốn nâng cao hiệu suất và chất lượng công việc của mình. Dù bạn là sinh viên, người đi làm, hay một nhà lãnh đạo, việc áp dụng các nguyên tắc của Deep work sẽ giúp bạn không chỉ hoàn thành nhiều hơn mà còn làm việc hiệu quả hơn, tạo ra giá trị bền vững và tìm thấy niềm vui trong quá trình sáng tạo.

“Deep work” là một cuốn sách phải đọc cho những ai muốn phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế tri thức và xây dựng một cuộc sống có ý nghĩa hơn, bớt xao nhãng hơn. Hãy bắt đầu hành trình của bạn với Deep work ngay hôm nay, và bạn sẽ sớm nhận ra sự khác biệt mà nó mang lại.

Leave a Comment